Breaking News

Hướng dẫn dành cho người với về các thuật ngữ của tiền kỹ thuật số

Nếu bạn tham gia vào bất kỳ nhóm nào tại một thời điểm nào đó, bạn sẽ nhanh chóng nhận thấy rằng nhóm đó có từ vựng riêng. Cho dù là tôn giáo, chính trị hay cộng đồng địa phương, các thành viên lâu năm trong nhóm thường có xu hướng sử dụng các thuật ngữ lạ hoặc sử dụng các thuật ngữ quen thuộc theo cách khác lạ. Lý do là bởi vì để thuận tiện cho mọi người; đó là một cách viết tắt để đề cập tới các khái niệm và ý tưởng mà mọi người trong nhóm đã biết. Tuy nhiên, cách viết đó có thể gây khó khăn cho người mới.


Cộng đồng tiền kỹ thuật số cũng không khác so với các cộng đồng đó. Những người mới bắt đầu tìm hiểu về Bitcoin và các loại tiền kỹ thuật số khác sẽ gặp rất nhiều các từ viết tắt, các thuật ngữ lạ, và các tài liệu khó hiểu. Thật không may, thế giới tiền kỹ thuật số có nhiều ý nghĩa cho nhiều thuật ngữ khiến cho vấn đề trở nên khó khăn hơn, bởi thuật ngữ được thêm vào do những người nghiên cứu cùng một loại tiền kỹ thuật số hoặc phát sinh trong một cuộc tranh luận.

Để giúp bạn, dưới đây giới thiệu những thuật ngữ khác nhau có liên quan đến tiền kỹ thuật số, với những định nghĩa thực tế và cách thường dùng các thuột ngữ đó trong thực tế.

Altcoin (các loại coin khác)

Ý nghĩa: Altcoin chỉ các loại tiền kỹ thuật số ngoài Bitcoin.

Ví dụ: “Altcoin hiện tại đang chiếm 50% trong tổng số vốn hóa trên thị trường tiền kỹ thuật số”

Altcoin thường được dùng như thế nào: Một thuật ngữ xúc phạm cho thấy dự án đó chỉ là một trò lừa đảo.

Ví dụ: “Ethereum chỉ là một altcoin. Loại tiền không có người dùng thật.

Từ trái nghĩa: Bitcoin.

Consensus (Đồng thuận)

Ý nghĩa: Một cộng đồng của dự án sẽ thỏa thuận về những thay đổi được đề xuất với giao thức mạng lưới của dự án.

Ví dụ: “Khi có khoảng 90% thợ đào nâng cấp, chúng ta sẽ cân nhắc tới sự đồng thuận và nâng cấp mạng lưới trong vòng 2 tuần.”

Consensus thường được dùng như thế nào: Một rào cản để ngăn ngừa những thay đổi mà tôi không thích.

Ví dụ: “Kênh lấy ý kiến của tôi chỉ ra cho thấy 30% người dùng đồng ý với việc nâng cấp; rõ ràng là chúng ta không có sự đồng thuận”.

Từ trái nghĩa: Phân rẽ gây tranh cãi (Controversial split)

Decentralization (Phi tập trung)

Ý nghĩa: Một mạng lưới mà không có ai hay nhóm nào có quyền kiểm soát; thay vì vậy, các quyết định được đưa ra bởi các lựa chọn tự do của tất cả những người tham gia.

Ví dụ: “Bitcoin được tạo ra bởi một hệ thống thanh toán điện tử phi tập trung”.

Decentralization thường sử dụng như thế nào: Một trạng thái bí ẩn chỉ có thể đạt được bởi những dự án tôi thích và từ chối bởi những dự án mà tôi không thích.

Ví dụ: “Tôi không thể tin tưởng Dash có các Masternodes – các Masternodes không thể tin là phi tập trung?”

Từ trái nghĩa: Tập trung (Centralized).

Dump (Bán tháo)

Ý nghĩa: Khi giá trị của một loại tiền kỹ thuật số giảm nhanh chóng sẽ xảy ra việc bán tháo bởi nhiều người nắm giữ loại tiền đó.

Ví dụ: “Một tháng sau khi CoinB đạt được đỉnh điểm, thị trường rơi xuống chỉ còn vài xu cho mỗi CoinB khi các nhà sáng lập biến mất. Tôi đoán là họ đã bán tháo coin đó.”

Dump thường dùng như thế nào: Bất kỳ sự giảm giá của một loại coin nào mà tôi không nhìn thấy.
Ví dụ: “Tôi không thể tin là đồng Litecoin giảm xuống còn 2 đô la ngày hôm qua. Rõ ràng là đã có sự bán tháo.”

Từ trái nghĩa: Bơm vào (bump)

FUD

Ý nghĩa: FUD là chữ viết tắt của “Fear Uncertainty Doubt”, thường chỉ tới những tin tức (thường là sai) được lan truyền để tấn công vào tiền kỹ thuật số nói chung, hoặc một loại coin cụ thể.

Ví dụ: “Bạn đã từng nghe báo cáo về lỗi trong Ethereum chưa? Đó chỉ là FUD thôi”.

FUD thường được dùng như thế nào: Gán nhãn cho bất kỳ tin tức nào hay quan điểm nào liên quan tới tiền kỹ thuật số mà tôi yêu thích nhưng tôi không đồng ý.

Ví dụ: “Tôi không thể tin là FUD có thể lan truyền bởi những blocker lớn!”

Từ trái nghĩa: Tin tức tốt (Good News)

Hard Fork (Phân tách cứng)

Ý nghĩa: Sự thay đổi trong các nguyên tắc đồng thuận cơ bản trong một dự án tiền kỹ thuật số mà không quay lại được.

Ví dụ: “Bitcoin Cash được đặt lịch phân tách cứng trong tháng tới để nâng cấp giao thức”.

Hard Fork thường được dùng như thế nào: Dùng cho bất kỳ nâng cấp nào mà tôi không thích.
Ví dụ: “Gavin đang lập kế hoạch để hard fork – đó là một sự tấn công vào Bitcoin!”

Trái nghĩa: Phân tách mềm (soft fork)

Pre-mine (Đào trước)/Instamine (Đào ngay lập tức)

Ý nghĩa: Phân bổ các coin trong dự án tiền kỹ thuật số trước khi dự án được công bố (đào trước), hoặc coin đó phân bổ nhanh chóng khi bắt đầu dự án (đào ngay lập tức).

Ví dụ: “Dự án CoinY đang đào trước hơn một triệu coin dành cho những người sáng lập và các nhà phát triển của dự án.”

Các thuật ngữ đó thường được dùng như thế nào: Bất kỳ sự phân bổ coin nào mà không có tôi trong đó.

Ví dụ: Những kẻ lừa đảo của CoinZ đã đào ngay lập tức 1 triệu coin cho bản thân và bạn bè và không ai biết về điều đó! (Ít nhât là tôi không biết). Đó là những kẻ lừa đảo.”

Trái nghĩa: Phân bổ coin công bằng (“Fair distribution”)

Pump (Bơm vốn vào thị trường)

Ý nghĩa: Khi giá trị của một loại tiền kỹ thuật số tăng nhanh chóng vào sự tự quảng bá của dự án.

Ví dụ: “Bạn có thấy giá trị của coin mới đó tăng lên bao nhiêu không? Những người sáng lập đang thực sự bơm vốn vào đó.”

Pump thường được dùng như thế nào: Bất kỳ sự tăng giá của một đồng coin nào đó mà tôi không thể thấy được lý do tăng giá.

Ví dụ: “Tôi không thể tin được là Dash đã tăng 2 đô la trong ngày hôm qua. Rõ ràng đây là sự bơm vốn.”

Từ trái nghĩa: Dump (bán tháo)

Scam (Lừa đảo)

Ý nghĩa: Một dự án tiền kỹ thuật số tồn tại để thu tiền về cho người sáng lập.

Ví dụ: “OneCoin là mô hình đa cấp và một là một dạng lừa đảo”.

Scam thường được dùng như thế nào: Bất kỳ dự án tiền kỹ thuật số nào thành công mà tôi không nghĩ là có thể thành công.

Ví dụ: “Tôi không thể tin được rằng Ripple là nằm trong danh sách 5 loại tiền đứng đầu; đó chỉ là một trò lừa đảo.

Từ trái nghĩa: Hợp pháp (Legit)

Shill (cò mồi)

Ý nghĩa: Một nguwoif nào đó được trả tiền để không ngừng thúc đẩy một dự án tiền kỹ thuật số cụ thể nào đó.

Ví dụ: “Tôi thấy dự án CoinX chỉ thuê một nhóm người để cò mồi cho coin của họ”.

Shill thường dùng như thế nào: Bất cứ những người nói về bất kỳ điểm tích cực nào của một loại tiền kỹ thuật số mà tôi không thích.

Ví dụ: “Roger Ver chỉ là một tên cò mồi của Bitcoin Cash”.

Trái nghĩa: Người hỗ trợ.

Viết bởi: Eric Sammons
Nguồn: dashforcenews

Bài đăng phổ biến